Characters remaining: 500/500
Translation

tử thần

Academic
Friendly

Từ "tử thần" trong tiếng Việt có nghĩa là "thần chết". Đây một từ ghép, trong đó "tử" có nghĩa là "chết" "thần" có nghĩa là "thần linh" hoặc "vị thần". Trong văn hóa thần thoại, "tử thần" thường được mô tả một nhân vật hoặc biểu tượng tượng trưng cho cái chết, người dẫn dắt linh hồn đến thế giới bên kia.

Các cách sử dụng
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Tử thần đang chờ đợi tất cả chúng ta." (Câu này có thể diễn tả ý nghĩa rằng cái chết điều không thể tránh khỏi.)
  2. Sử dụng trong văn học hoặc nghệ thuật:

    • "Trong nhiều tác phẩm văn học, tử thần được miêu tả như một nhân vật bí ẩn, luôn theo dõi con người." (Đây cách sử dụng nâng cao, thể hiện sự sáng tạo trong văn chương.)
Các biến thể từ liên quan
  • Tử vong: Có nghĩa là "cái chết" hoặc "sự chết chóc".

    • dụ: "Nhiều người đã tử vong trong trận dịch bệnh."
  • Thần chết: Cũng có thể được sử dụng thay cho "tử thần", nhưng thường mang tính chất trực tiếp hơn.

    • dụ: "Thần chết đã đến để đưa linh hồn của người đã khuất."
Từ đồng nghĩa gần giống
  • Cái chết: Từ này có thể được dùng để chỉ sự kết thúc của sự sống không mang tính chất thần thoại.

    • dụ: "Cái chết điều ai cũng phải đối mặt."
  • Hắc ám: Có thể dùng để chỉ những điều u ám, liên quan đến cái chết, nhưng không mang nghĩa thần thánh.

    • dụ: "Khung cảnh hắc ám khiến mọi người cảm thấy sợ hãi."
Lưu ý

Khi sử dụng từ "tử thần", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang ý nghĩa nặng nề có thể gây cảm giác sợ hãi, vậy không nên dùng trong những tình huống vui vẻ hoặc không nghiêm túc.

  1. d. Thần chết, theo thần thoại.

Words Containing "tử thần"

Comments and discussion on the word "tử thần"